Đang truy cập: 5 Trong ngày: 137 Trong tuần: 544 Lượt truy cập: 288859 |
Các loại máy hàn SUPER TIG: dòng máy hàn sử dụng điện 1 pha có bánh xe, có quạt làm mát, điều khiển bằng thyristors, thích hợp với hàn TIG và hàn hồ quang MMA dòng điện 1 chiều DC và xoay chiều AC. Được trang bị với cao tần nguồn điện cấp cho hàn TIG mà không cần công tắc chuyển đổi. Sử dụng linh hoạt các loại que hàn: thép, thép không gỉ, nhôm, titan, đồng, niken ma-nhê và hợp kim.
Máy hàn cho phép hàn xung.
Máy hàn TECHNOLOGY TIG, SUPERIOR TIG: dòng máy được tích hợp bộ điều khiển vi sử lý, dùng điện áp 1 hoăc 3 pha, dạng xách tay, có quạt làm mát, điều khiển dòng hàn bằng inverter cho hàn TIG và hàn hồ quang MMA dòng điện 1 chiều hoặc xoay chiều AC/DC, TIG xung với cao tần. Sử dụng linh hoạt các loại que hàn : thép, thép không gỉ, titan, đồng, niken và hợp kim.
Một số model có thể thiết lập 15 chương trình người sử dụng còn lưu trữ trên bộ nhớ máy 10 thông số chương trình hàn.
Thông số kỹ thuật một số loại máy hàn TIG ITALIA
TECNICA TIG 161 DC | ||
Nguồn điện sử dụng | 1 pha/50/60 Hz | 230 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 15/25 |
Điện áp không tải | V | 76 |
Dải dòng hàn | A | 5÷130 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 90 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷3,2 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 346x150x235 |
TECHNOLOGY TIG 181 DC | ||
Nguồn điện sử dụng | 1 pha/50/60 Hz | 230 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 24/31 |
Điện áp không tải | V | 85 |
Dải dòng hàn | A | 5÷160 |
Dòng điện hàn | A | 160@35% |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 130 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷4 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 385x150x265 |
TECNICA TIG 155 DC | ||
Nguồn điện | 1 pha/50/60 Hz | 230 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 13/25 |
Điện áp không tải | V | 93 |
Dải dòng hàn | A | 5÷130 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 75 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷3,2 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 340x115x235 |
TECHNOLOGY TIG 175 DC | ||
Nguồn điện | 1 pha/50/60 Hz | 230 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 24/32 |
Điện áp không tải | V | 85 |
Dải dòng hàn | A | 5÷160 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 125 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷4 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 385x150x360 |
TECHNOLOGY TIG 172 AC/DC | ||
Nguồn điện | 1 pha/50/60 Hz | 230 V |
Dòng điện | A 60%/max | 18/29 |
Công suất | ŋ | 0,8 |
Điện áp không tải | V | 98 |
Dải dòng hàn | A | 5÷160 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 90 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷4 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 430x170x340 |
TECHNOLOGY TIG 180 AC/DC | ||
Nguồn điện | 1 pha/50/60 Hz | 230 V |
Dòng điện | A 60%/max | 25/31 |
Điện áp không tải | V | 98 |
Dải dòng hàn | A | 5÷160 |
Dòng điện hàn | A | 160@40% |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 130 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷4 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 505x250x430 |
SUPERIOR TIG 241 DC | ||
Nguồn điện | 3 pha/50/60 Hz | 400 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 13/16 |
Cầu chì | A | 10 |
Điện áp không tải | V | 100 |
Dải dòng hàn | A | 5÷220 |
Dòng điện | A | 220@40% |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 180 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷5 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 475x170x340 |
SUPERIOR TIG 242 AC/DC | ||
Nguồn điện | 3 pha/50/60 Hz | 400 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 14/20 |
Cầu chì | A | 16 |
Điện áp không tải | V | 98 |
Dải dòng hàn | A | 5÷250 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 200 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷5 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 505x250x430 |
SUPERIOR TIG 361 DC | ||
Nguồn điện | 3 pha/50/60 Hz | 400 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 19/27 |
Cầu chì | A | 16 |
Điện áp không tải | V | 100 |
Dải dòng hàn | A | 5÷350 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 270 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷6 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 505x250x430 |
SUPERIOR TIG 362 AC/DC | ||
Nguồn điện | 50/60 Hz (điện áp3 pha) | 400 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 18/27 |
Cầu chì | A | 16 |
Điện áp không tải | V | 100 |
Dải dòng hàn | A | 5÷350 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 270 |
Điện cực hàn | Min-max Ø mm | 1,6÷6 |
Kích thước | mm(DxRxC) | 505x250x430 |
SUPERTIG 180 AC/DC | ||
Nguồn điện | 1 pha/50/60 Hz | 400 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 1,7/6 |
Điện áp không tải | V | 78 AC/90 DC |
Dải dòng hàn | A | 30÷180 AC/25÷150 DC |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 75 AC/80 DC |
Kích thước | mm(DxRxC) | 625x470x745 |
SUPERTIG 250/1 AC/DC | ||
Nguồn điện | 1 pha/50/60 Hz | 400 V |
Dòng điện tiêu thụ | A 60%/max | 6,5/11 |
Điện áp không tải | V | 78 AC/90 DC |
Dải dòng hàn | A | 10÷250 AC/5÷250 DC |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải | A | 170 AC/180 DC |
Kích thước | mm(DxRxC) | 910x510x875 |
|